Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 15:11 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
732,000 12,000.00 | 0.00 | 759,000 4,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,229.00 -174.00 | 16,229.00 -282.00 | 16,886.00 -123.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,005 -197.00 | 18,280 -32.00 | 18,906 117.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,379 27,379 | 27,429 -180.00 | 28,007 28,007 |
Euro | EUR | 26,239 -636.00 | 26,449 -534.00 | 27,739 53.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,873 30,873 | 31,185 -181.63 | 32,211 32,211 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 3,158.03 | 3,188.00 3,188.00 | 3,290.00 3,290.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.74 -3.40 | 158.32 -2.62 | 166.02 0.23 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.19 16.19 | 16.39 -2.37 | 20.19 20.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 5,259.06 | 5,378.02 5,378.02 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,771.00 -298.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -257.09 | 18,327 -194.82 | 18,930 -73.86 |
Bạc Thái | THB | 632.42 632.42 | 672.42 -3.58 | 700.42 700.42 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -45.00 | 25,155 -75.00 | 25,458 -20.00 |
Vàng SJC | XAU | 832,000 -38,000.00 | 0.00 | 849,000 -41,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.